TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN- LẦN 1 ( HKII )
Năm học : 2011-2012 Thực hiện vào Tuần : 20
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DẠY MÔN - LỚP
|
K. NHIỆM
|
TS TIẾT
|
TỔ TOÁN
|
1
|
Ng. văn Trường
|
Toán 92,3 ( 10t) – Toán 61 ( 4t)
|
Tổ trưởng
|
17
|
2
|
Huỳnh Minh
|
Toán 91,4 (10t) – Toán 62 ( 4t)
|
CTCĐ
|
17
|
3
|
Phạm Kính
|
Toán 68,9( 10t) - Toán 74(4t)
|
|
14
|
4
|
Thanh Cao
|
Toán 95,8 ( 10t) – Toán 64 ( 4t)
|
CN9/5
|
18
|
5
|
Mỹ Hương
|
Toán 71,2( 8t) – Tin 71,2,3 ( 6t)
|
CN7/2
|
18
|
6
|
Thanh Hà
|
Toán 63( 4t)-Toán 82( 4t) – Tin 85,6(4t)
|
CN6/3
|
16
|
7
|
Kim Thoa
|
Toán 81,8( 9t) - Toán 65 ( 4t)
|
CN8/1 +TP
|
17
|
8
|
Xuân Hoa
|
Toán 84,5( 8t) - Toán 66 ( 4t)
|
CN8/5
|
16
|
9
|
Mỹ Diệu
|
Toán 96,7 (10t) –Tin 61,2( 4t)
|
CN9/6
|
18
|
10
|
Xuân Đông
|
Toán 86,7( 9t)- CN 85,6,7,8 (4t)- CN 78 ( 2t)
|
|
15
|
11
|
Đài Nguyên
|
Toán 83 ( 4t) -Toán 73( 4t) - Tin 64,5 (4t)+ 3t(con nhỏ)
|
CN7/3
|
19
|
12
|
Mộng Nguyệt
|
Toán 75,6,8( 13t)
|
CN7/8
|
17
|
13
|
Lê Thị Quyến
|
Toán 77,9( 9t) -CN77,9 (4t)
|
CN7/7
|
17
|
14
|
Khải
|
Toán 67 (4t) - Tin 81,2,3,4( 8t) , Tin 75,7( 4t)-Tin63 ( 2t)
|
|
18
|
TỔ VĂN
|
1
|
Nguyễn Thị Tư
|
Văn 91,3( 10t) – Văn 87 ( 4t)
|
Tổ trưởng
|
17
|
2
|
Lý Kim Oanh
|
Văn 94,5( 10t) –Văn 88( 4t)
|
CN9/4
|
18
|
3
|
Kiều Thu
|
Văn 63,4(8t) – Văn 83,4( 8t)
|
Tổ Phó
|
16
|
4
|
Lê Thị Mận
|
Văn 61,2,8 (12t)
|
CN6/8
|
16
|
5
|
Thanh Thuyền
|
Văn 65,(4t) – CN61,2,5 ,6 ( 8t)- CN 73,4( 4t)
|
|
16
|
6
|
Thu Điệp
|
Văn 96,8(10t)- Văn 85(4t)
|
CN9/8
|
18
|
7
|
Ngọc Liên
|
Văn 66,7 (8t) – Văn 73,6 ( 8t) – Con nhỏ ( 3t)
|
|
19
|
8
|
Bạch Vân
|
Văn 77(4t) – Văn 81,2,6( 12t)
|
|
16
|
9
|
Hàng Ý Trâm
|
Văn 71,2,9( 12t)
|
CN7/9
|
16
|
10
|
Minh Hải
|
Văn 92,7( 10t)- Văn 78( 4t)
|
CN9/2
|
18
|
11
|
Thùy
|
Văn 69( 4t) – Văn 74,5( 8t)
|
CN6/9
|
16
|
TỔ VẬT LÝ
|
1
|
Trần Thị Yếu
|
Lý 92,4,8( 6t) – CN68,9 ( 4t)- Lý 68,9(2t)
|
Tổ trưởng
|
15
|
2
|
Ngọc Hoà
|
Lý 85,6,7,8( 4t)- Tin 74,6 (4t)
|
P.Vi tính
|
8
|
4
|
Xuân Vỹ
|
Lý 93,5,6( 6t) – Tin 66,7 (4t)
|
Tổ Phó
|
10
|
5
|
Hồng Phụng
|
Lý 61-7( 7t) - Lý 71,2,3 (3t)-CN63,4,7 (6t)
|
|
16
|
6
|
Song Thương
|
Lý 81,2,3,4,( 4t)- CN81,2,3,4 (4t) – C.N75,6 (4t)
|
CN8/2
|
16
|
7
|
Quỳnh Phương
|
Lý 91,7( 4t) – Lý 74,5,6,7,8,9(6t)- 2t TTra
|
CN9/7
|
16
|
8
|
Lê Văn Quang
|
CN71,2 (4t) – CN91,2,3,4,5,6,7,8 ( 8t)
|
Thư ký HĐ
|
15
|
TỔ TIẾNG ANH
|
1
|
Huỳnh Huyền
|
T.Anh 91,2(4t) - T.Anh81,7 (6t)-T.Anh 61(3t)
|
Tổ trưởng
|
16
|
2
|
Dũng
|
T.Anh 93,4 (4t) – T.Anh 6 5,8,9 ( 9t)
|
CN9/3+TPhó
|
17
|
3
|
Thuỳ Giang
|
T.Anh66 (3t) – T.Anh 71,2,3 (9t)
|
CN6/6
|
16
|
4
|
Xuân Thu
|
T.Anh 97,8( 4t) –TAnh 84,8(6 t)- T.Anh 67(3t)
|
CN8/4
|
17
|
5
|
Trương
|
T.Anh 74,5,6( 9t) – T.Anh 85,6( 6t )
|
CN7/5
|
19
|
6
|
Thanh Xuân
|
T.Anh 63,4 (6t) – Anh77,8,9 (9t) + 3t con nhỏ
|
|
18
|
7
|
Ngọc Dung
|
HS
|
|
|
8
|
Anh Vi
|
T.Anh 95,6( 4t) – Anh 8 2,3(6t) – T.Anh 62(3t)
|
CN8/3
|
17
|
TỔ SỬ - ĐỊA
|
1
|
Anh Tuấn
|
Địa 91,2,3,4,5,6 ( 6t) - Địa 72,3,5,6 ( 8t)
|
|
14
|
2
|
Trần Thị Sa
|
Sử 91,2,3 ( 6t ) - Sử 63,4,5,6,7,8,9 ( 7t )
|
Tổ trưởng
|
16
|
3
|
Lệ Hằng
|
Sử 71,2,3,4 ( 8t ) -Địa 61,2 ( 2t)- Sử 61,2( 2t)
|
CN6/1
|
16
|
4
|
Ngọc Tấn
|
Sử 94,5,6,7,8 ( 10t)- Sử 81,2,3,4,5,6 (6t )
|
|
16
|
5
|
Bùi Thị Phi
|
Địa 81,2,3,4,5,6( 12t)
|
CN7/4
|
16
|
6
|
Lệ Hiền
|
Địa 71,4,7,8,9 ( 10t) - Địa 97,8 ( 2t )
|
CN7/1+ TP
|
16
|
7
|
Mộng Thắm
|
Sử 87,8 (2t) - Sử 75,6,7,8,9 ( 10t)
|
CN8/7
|
16
|
8
|
Thanh Thảo
|
C.Dân 71,2,3,4( 4t) – C.Dân 81,2,3,4,5,6,7,8 (8t)
|
CN8/6
|
16
|
9
|
Mỹ Hà
|
C.Dân 91,2,3,4,5,6,7,8 (8t)- C.Dân 61,2,3,4( 4t)
|
CN6/2
|
16
|
10
|
Luận
|
Địa 63,4,5,6,7,8,9 (7t) C.Dân75,6,7,8,9 (5t)
Địa 87,8 ( 4t)
|
|
16
|
TỔ HOÁ- SINH
|
1
|
Đỗ Thị Nguyệt
|
|
|
|
2
|
Phương Mai
|
Sinh 97,8 (4t) – Sinh 61,2,3,4 ( 8t)
|
CN6/4
|
16
|
3
|
Mỹ Linh
|
Hoá 87,8 ( 4t) – Hoá 9 1,2,4,5,6,7 ( 12t)
|
Tổ phó
|
16
|
4
|
Minh Nguyệt
|
Sinh94,5,6 ( 6t) – Sinh67,8,9 ( 6t)
|
CN6/7
|
16
|
5
|
Lê Trường
|
Sinh 84,5,6,7,8 ( 10t) – Sinh 75,7 ( 4t)
|
CN8/8
|
18
|
6
|
Bảo Trâm
|
Sinh 91,2,3( 6t) – Sinh 81,2,3 (6t)
|
CN 9 /1
|
16
|
7
|
Thiện Bửu
|
Hoá 81,2,3,4,6 (10t) –C.Dân 68,9 (2t)
|
CN6/5
|
16
|
8
|
Nhật Phượng
|
Sinh 71,2,3,4,6 ( 10t) – Sinh 65,6 ( 4t)
|
CN7/6
|
18
|
TỔ THỂ DỤC- NHẠC HOẠ
|
1
|
Thu Hương
|
Nhạc 71-9( 9t) _ Nhạc 81-8( 8t)
|
|
17
|
2
|
Mỹ cẩm
|
Nhạc 61-9 (9t) - Nhạc 91-8 (8t)
|
|
17
|
3
|
Thị Thành
|
MT 71-9 (9t) - C.Dân 65,6,7 (3t)
|
|
12
|
4
|
Tiến Minh
|
MT 61-9 (9t) - MT 81-8 (8t)
|
|
17
|
5
|
Tùng Quyên
|
TD 71,2,3,4,5,7(12t) – TD 67.8,9(6t)
|
|
18
|
6
|
Nguyễn Kiển
|
TD 81,2,3,7.8 (10t) – TD 97.8 (4t)
|
Tổ trưởng
|
17
|
7
|
Đức Quang
|
TD 91,2,3,4,5,6(12t) – TD 76,8,9(6t)
|
Tổ Phó
|
18
|
8
|
Phong
|
TD 61,2,3,4,5,6(12t) – TD 84,5,6 (6t)
|
|
18
|
TỔ HÀNH CHÁNH
|
1
|
Trãi
|
Sinh 78,9 (4t)
|
TPT
|
4
|
2
|
Quang Khánh
|
Hoá 93,8 (4t) –Hoá 85 ( 2t)
|
Thiết Bị
|
6
|
3
|
Kim Liên
|
Hướng nghiệp 92, 4,6
|
|
3
|
4
|
Đình Quốc
|
Hướng Nghiệp 93,5,7
|
|
3
|
5
|
Văn Lang
|
Hướng nghiệp 91,8
|
|
2
|
Duyệt của Hiệu Trưởng Diên Phước, ngày…..tháng…..năm 20….
Người lập bản
Phạm Văn Lang Trần Thị Kim Liên
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN LẦN 1 ( HKII)
Năm học : 2011-2012 Áp Dụng Tuần :20
MÔN
|
KHỐI
|
GIÁO VIÊN DẠY
|
TS TIẾT/ KHỐI
|
TOÁN
|
6
|
Trường61(4t)-Minh62(4t)-Cao64(4t)-Hà 63(4t)-Thoa 65(4t)-Hoa 66(4t)-Khải 67(4t)- Kính 68,9(10t)
|
38
|
7
|
Hương 71,2(8t)-Kính 74(4t)- Nguyên 73(4t)-Nguyệt 75,6,8(13t)-Quyến 77,9(9t)
|
38
|
8
|
Thoa 81,8(9t)-Hoa 84,5(8t)- Đông 86,7 (9t) – Nguyên 83(4t)-Hà 82 (4t)
|
34
|
9
|
Trường 92,3 (10t) – Minh 91,4(10t) – Cao 95,8 (10t) - Diệu 96,7(10t)
|
40
|
LÝ
|
6
|
Phụng 61-7(7t) –Yếu 68,9(2t)
|
9
|
7
|
Phương 74-9 (6t) - Phụng 71,2,3(3t)
|
9
|
8
|
Hòa 85,6,7,8(4t) – Thương 81,2,3,4 (4t)
|
8
|
9
|
Yếu92,4,8( 6t)- Vỹ 93,5,6( 6t) – Q.Phương 91,7( 4t)
|
16
|
HOÁ
|
8
|
Bửu 81,2,3,4,6 (10t) – Linh 87,8 ( 4t)- Khánh 85 ( 2t)
|
16
|
9
|
Linh 9 1,2,4,5,6,7 ( 12t)- Khánh93,8 (4t)- Phượng 65,6 ( 4t)
|
16
|
|
|
|
|
|
|
SINH
|
6
|
Mai 61,2,3,4 ( 8t)- Nguyệt 67,8,9 ( 6t)- Phượng 65,6 ( 4t)
|
18
|
7
|
Trường75,7( 4t) -Phượng 71,2,3,4,6 (10t) – Trãi 78,9 (4t)
|
18
|
8
|
Trâm 81,2,3 (6t) - Trường 84,5,6,7,8 (10t)
|
16
|
9
|
Trâm 91,2,3 (6t) - Mai 97,8 (4t) - Nguyệt 94,5,6 ( 6t)
|
16
|
CÔNG NGHỆ
|
6
|
Yếu 68,9 (4t) - Phụng 63,4,7 (6t) - Thuyền 61,2,5 ,6 (8t)
|
18
|
7
|
Quang71,2 (4t) -Quyến CN77,9 ( 4t)- Đông78(2t)- Thương 75,6 (4t)- Thuyền 73,4 (4t)
|
18
|
8
|
Đông 85,6,7,8 (4t) – Thương CN81,2,3,4 (4t)
|
8
|
9
|
Quang 91-9(8t)
|
8
|
VĂN
|
6
|
Mận 61,2,8 (12t) -Thuyền 65( 4t)- Thu 63,4 (8t) Thuỳ 69(4t) Liên66,7(8t)
|
36
|
7
|
Ý Trâm 71,2,9(12t) -Thuỳ 74,5(8t)-Vân 77(4t)-Hải 78 (4t)- Liên 73,6(8t)
|
36
|
8
|
Tư 87(4t),Oanh 88(4t) , Điệp 85 (4t),Thu83,4 (8t), Vân 81,2,6(12t)
|
32
|
9
|
Tư 91,3( 10t) – Oanh 94,5 (10t) - Điệp 96,8(10t) - Hải 92,7 (10t)
|
40
|
SỬ
|
6
|
Sa63-9( 7t) - Hằng 61-2( 2)
|
9
|
7
|
Hằng 71-4(8t) - Thắm75-9 ( 10t)
|
18
|
8
|
Thắm 87,8 (2t) - Tấn 81-6(6t)
|
8
|
9
|
Sa 91,2,3 (6t) -Tấn94-8 (10t)
|
16
|
ĐỊA
|
6
|
Hằng 61,2 (2t) - Luận 63-9(7t)
|
9
|
7
|
Tuấn 72,3,5,6 (8t) – Hiền 1,4,7,8,9(10t)
|
18
|
8
|
Phi 81,2,3,4,5,6 (12t)- Luận 87,8 (4t)
|
16
|
9
|
Tuấn 91,2,3,4,5,6 (6t) -- Hiền 97,8 (2t)
|
8
|
TIẾNG ANH
|
6
|
Dũng 65,8,9(9t) – Giang 66(3t) – Xuân 63,4(6t) –Huyền 61( 3t)- Vi 62(3t)- X.Thu 67 (3t)
|
27
|
7
|
Giang 71,2,3 (9t) – Xuân 77,8,9 (9t)- Trương 74,5,6(9t)
|
27
|
8
|
Huyề 81,7 (6t) Trương 85,6(6t) XuânThu 84,8(6t)- Vi 82,3(6t)
|
24
|
9
|
Huyền 91,2(4t) – Dũng 93,4(4T)- X.Thu 97,8 (4t) – Vi 95,6 (4t)
|
16
|
|
|
|
|
CÔNG DÂN
|
6
|
Hà 61,2,3,4 (4t)- Bửu 68,9 (2t)-Thành 65,6,7 (3t)
|
9
|
7
|
Thảo71,2,3,4 (4t)- Luận 75,6,7,8,9 (5t)
|
9
|
8
|
Thảo 81,2,3,4,5,6,7,8 ( 8t)
|
8
|
9
|
M.Hà 91,2,3,4,5,6,7,8 (8t)
|
8
|
NHẠC
|
6
|
Cẩm 61-9 (9t)
|
9
|
7
|
Hương 71-9 (9t)
|
9
|
8
|
Hương 81-8 (8t)
|
8
|
9
|
Cẩm 91-8 (8t)
|
8
|
HOẠ
|
6
|
T.Minh 61-9 (9t)
|
9
|
7
|
Thành 71-9 (9t)
|
9
|
8
|
T.Minh 81-8 (8t)
|
8
|
9
|
|
|
TIN
|
6
|
Diệu 61,2( 4t) - Nguyên64,5 (4t) - Vỹ 66,7 (4t) - Khải63 (2t)
|
14
|
7
|
M.Hương 71,2,3 (6t)- Hoà74,6 (4t)- Khải 75,7 (4t)
|
14
|
8
|
Khải 81,2,3,4 (8t) – Hà 85,6 (4t)
|
12
|
9
|
|
|
THỂ DỤC
|
6
|
Quyên (6t)- Phong (12t)
|
18
|
7
|
Quyên (12t)- Quang (6t)
|
18
|
8
|
Kiển (10t) –Phong(6t)
|
16
|
9
|
Kiển (4t)- Quang (12t)
|
16
|
TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ
PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN DẠY DIÊN ĐỒNG
HKI NĂM (2011-2012)
KHỐI
|
MÔN
|
GV DẠY LỚP
6/8
|
GV DẠY LỚP 6/9
|
|
6
|
TOÁN
|
Kính
|
Kính
|
|
LÝ
|
Phụng
|
Phụng
|
|
SINH
|
V.Nguyệt
|
V.Nguyệt
|
|
CN
|
Yếu
|
Yêú
|
|
VĂN
|
Mận
|
Thuỳ
|
|
SỬ
|
Sa
|
Sa
|
|
ĐỊA
|
Luận
|
Luận
|
|
ANHVĂN
|
Dũng
|
Dũng
|
|
GDCD
|
Bửu
|
Bửu
|
|
NHẠC
|
Cẩm
|
Cẩm
|
|
HOẠ
|
Minh
|
Minh
|
|
TD
|
Quyên
|
Quyên
|
|
7
|
TOÁN
|
Mộng Nguyệt 7/8
|
Quyến 7/9
|
|
LÝ
|
Hoà
|
Hoà
|
|
SINH
|
Trãi
|
Trãi
|
|
CN
|
Quyến
|
Quyến
|
|
VĂN
|
Hải
|
Ý Trâm
|
|
SỬ
|
Thắm
|
Thắm
|
|
ĐỊA
|
Lệ Hiền
|
Lệ Hiền
|
|
ANHVĂN
|
Xuân
|
Xuân
|
|
GDCD
|
Luận
|
Luận
|
|
NHẠC
|
Hương
|
Hương
|
|
HOẠ
|
Thành
|
Thành
|
|
TD
|
Đ.Quang
|
Đ.Quang
|
|
8
|
TOÁN
|
Đông 8/7
|
Ng. Thoa 8/8
|
|
LÝ
|
Q.Phương
|
Q.Phương
|
|
HOÁ
|
Linh
|
Linh
|
|
SINH
|
Lê Trường
|
Lê Trường
|
|
CN
|
Q.Phương
|
Q.Phương
|
|
VĂN
|
Mận
|
Oanh
|
|
SỬ
|
Thắm
|
Thắm
|
|
ĐỊA
|
Phi
|
Phi
|
|
GDCD
|
Thảo
|
Thảo
|
|
ANH VĂN
|
Huyền
|
X.Thu
|
|
NHẠC
|
Hương
|
Hương
|
|
HOẠ
|
Thành
|
Thành
|
|
TD
|
Kiển
|
Kiển
|
|
GIÁO VIÊN CHỦ NHIÊM VÀ SĨ SỐ HỌC SINH
Năm học : 2011-2012
LỚP
|
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN
|
TỔNG SỐ HS
|
SỐ ĐT
|
GHI CHÚ
|
6/1
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
43
|
0987531438
|
|
2
|
Đỗ Thị Mỹ Hà
|
45
|
0905175404
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
42
|
01678830439
|
|
4
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
45
|
0986152594
|
|
5
|
Trần Thị Thiện Bửu
|
45
|
01662578874
|
|
6
|
Lê Thị Thùy Giang
|
48
|
0986806502
|
|
7
|
Võ Thị Minh Nguyệt
|
40
|
0982250393
|
|
8
|
Lê Thị Mận(D.Đồng)
|
31
|
0935700234
|
|
9
|
Trần Trọng Thùy(D.Đồng)
|
30
|
01633549579
|
|
|
|
369
|
|
|
7/1
|
Quang Thị Lệ Hiền
|
32
|
01663316198
|
|
2
|
Đỗ Thị Mỹ Hương
|
34
|
0935774555
|
|
3
|
Nguyễn Thị Đài Nguyên
|
32
|
0973672652
|
|
4
|
Bùi Thị Phi
|
33
|
01672544096
|
|
5
|
Nguyễn Thị Trương
|
34
|
0905001812
|
|
6
|
Võ Nhật Phượng
|
33
|
0976374134
|
|
7
|
Lê Thị Quyến
|
27
|
3765084
|
|
8
|
Lê Thị Mộng Nguyệt(D.Đồng)
|
28
|
3780004
|
|
9
|
Hàng Ý Trâm(D.Đồng)
|
29
|
01222542800
|
|
|
|
282
|
|
|
8/1
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
34
|
01694305967
|
|
2
|
Võ Song Thương
|
37
|
0984391854
|
|
3
|
Nguyễn Hồ Anh Vi
|
34
|
01695975624
|
|
4
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
33
|
01676686279
|
|
5
|
Nguyễn Thị Xuân Hoa
|
35
|
0935667171
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
33
|
0974616583
|
|
7
|
Lê thị Mộng Thắm(D.Đồng)
|
20
|
0975909077
|
|
8
|
Nguyễn Lê Trường(D.Đồng)
|
23
|
0935955499
|
|
|
|
254
|
|
|
9/1
|
Ngô Thị Bảo Trâm
|
30
|
0988864816
|
|
2
|
Lê Thị Minh Hải
|
31
|
0989824826
|
|
3
|
Nguyễn Văn Dũng
|
30
|
0908947578
|
|
4
|
Lý Thị Kim Oanh
|
29
|
0986800317
|
|
5
|
Nguyễn Thanh Cao
|
29
|
0906482393
|
|
6
|
Mai Thị Mỹ Diệu
|
30
|
01682482497
|
|
7
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
32
|
01689368379
|
|
8
|
Trần Thị Thu Điệp
|
32
|
01699732320
|
|
|
|
243
|
|
|
|
TOÀN TRƯỜNG
|
1148
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|